500 Dram Armenia sang Som Uzbekistan

Đổi tiền AMD sang UZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 amd
16.249,30 uzs

֏1,000 AMD = so'm32,50 UZS

Mid-market exchange rate at 10:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Som Uzbekistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang UZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Som Uzbekistan
1 AMD32.49860 UZS
5 AMD162.49300 UZS
10 AMD324.98600 UZS
20 AMD649.97200 UZS
50 AMD1,624.93000 UZS
100 AMD3,249.86000 UZS
250 AMD8,124.65000 UZS
500 AMD16,249.30000 UZS
1000 AMD32,498.60000 UZS
2000 AMD64,997.20000 UZS
5000 AMD162,493.00000 UZS
10000 AMD324,986.00000 UZS
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Dram Armenia
1 UZS0.03077 AMD
5 UZS0.15385 AMD
10 UZS0.30771 AMD
20 UZS0.61541 AMD
50 UZS1.53853 AMD
100 UZS3.07706 AMD
250 UZS7.69265 AMD
500 UZS15.38530 AMD
1000 UZS30.77060 AMD
2000 UZS61.54120 AMD
5000 UZS153.85300 AMD
10000 UZS307.70600 AMD