50 Som Uzbekistan sang Dram Armenia

Đổi tiền UZS sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 uzs
1,54 amd

so'm1,000 UZS = ֏0,03087 AMD

Mid-market exchange rate at 19:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Dram Armenia
1 UZS0.03087 AMD
5 UZS0.15434 AMD
10 UZS0.30869 AMD
20 UZS0.61737 AMD
50 UZS1.54343 AMD
100 UZS3.08686 AMD
250 UZS7.71715 AMD
500 UZS15.43430 AMD
1000 UZS30.86860 AMD
2000 UZS61.73720 AMD
5000 UZS154.34300 AMD
10000 UZS308.68600 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Som Uzbekistan
1 AMD32.39540 UZS
5 AMD161.97700 UZS
10 AMD323.95400 UZS
20 AMD647.90800 UZS
50 AMD1,619.77000 UZS
100 AMD3,239.54000 UZS
250 AMD8,098.85000 UZS
500 AMD16,197.70000 UZS
1000 AMD32,395.40000 UZS
2000 AMD64,790.80000 UZS
5000 AMD161,977.00000 UZS
10000 AMD323,954.00000 UZS