20 Dram Armenia sang Som Uzbekistan

Đổi tiền AMD sang UZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 amd
648,73 uzs

֏1,000 AMD = so'm32,44 UZS

Mid-market exchange rate at 19:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Som Uzbekistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang UZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Som Uzbekistan
1 AMD32.43630 UZS
5 AMD162.18150 UZS
10 AMD324.36300 UZS
20 AMD648.72600 UZS
50 AMD1,621.81500 UZS
100 AMD3,243.63000 UZS
250 AMD8,109.07500 UZS
500 AMD16,218.15000 UZS
1000 AMD32,436.30000 UZS
2000 AMD64,872.60000 UZS
5000 AMD162,181.50000 UZS
10000 AMD324,363.00000 UZS
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Dram Armenia
1 UZS0.03083 AMD
5 UZS0.15415 AMD
10 UZS0.30830 AMD
20 UZS0.61659 AMD
50 UZS1.54148 AMD
100 UZS3.08296 AMD
250 UZS7.70740 AMD
500 UZS15.41480 AMD
1000 UZS30.82960 AMD
2000 UZS61.65920 AMD
5000 UZS154.14800 AMD
10000 UZS308.29600 AMD