20 Som Uzbekistan sang Dram Armenia

Đổi tiền UZS sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 uzs
0,61 amd

so'm1,000 UZS = ֏0,03072 AMD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Dram Armenia
1 UZS0.03072 AMD
5 UZS0.15359 AMD
10 UZS0.30717 AMD
20 UZS0.61435 AMD
50 UZS1.53587 AMD
100 UZS3.07174 AMD
250 UZS7.67935 AMD
500 UZS15.35870 AMD
1000 UZS30.71740 AMD
2000 UZS61.43480 AMD
5000 UZS153.58700 AMD
10000 UZS307.17400 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Som Uzbekistan
1 AMD32.55480 UZS
5 AMD162.77400 UZS
10 AMD325.54800 UZS
20 AMD651.09600 UZS
50 AMD1,627.74000 UZS
100 AMD3,255.48000 UZS
250 AMD8,138.70000 UZS
500 AMD16,277.40000 UZS
1000 AMD32,554.80000 UZS
2000 AMD65,109.60000 UZS
5000 AMD162,774.00000 UZS
10000 AMD325,548.00000 UZS