Dram Armenia sang Shekel mới Israel

Đổi tiền AMD sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 amd
9,80 ils

֏1,000 AMD = ₪0,009796 ILS

Mid-market exchange rate at 16:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Shekel mới Israel
1 AMD0.00980 ILS
5 AMD0.04898 ILS
10 AMD0.09796 ILS
20 AMD0.19593 ILS
50 AMD0.48982 ILS
100 AMD0.97965 ILS
250 AMD2.44912 ILS
500 AMD4.89824 ILS
1000 AMD9.79648 ILS
2000 AMD19.59296 ILS
5000 AMD48.98240 ILS
10000 AMD97.96480 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Dram Armenia
1 ILS102.07700 AMD
5 ILS510.38500 AMD
10 ILS1,020.77000 AMD
20 ILS2,041.54000 AMD
50 ILS5,103.85000 AMD
100 ILS10,207.70000 AMD
250 ILS25,519.25000 AMD
500 ILS51,038.50000 AMD
1000 ILS102,077.00000 AMD
2000 ILS204,154.00000 AMD
5000 ILS510,385.00000 AMD
10000 ILS1,020,770.00000 AMD