Dram Armenia sang Lev Bungari

Đổi tiền AMD sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 amd
4,69 bgn

֏1,000 AMD = лв0,004693 BGN

Mid-market exchange rate at 12:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Lev Bungari
1 AMD0.00469 BGN
5 AMD0.02347 BGN
10 AMD0.04693 BGN
20 AMD0.09386 BGN
50 AMD0.23466 BGN
100 AMD0.46931 BGN
250 AMD1.17329 BGN
500 AMD2.34657 BGN
1000 AMD4.69314 BGN
2000 AMD9.38628 BGN
5000 AMD23.46570 BGN
10000 AMD46.93140 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Dram Armenia
1 BGN213.07700 AMD
5 BGN1,065.38500 AMD
10 BGN2,130.77000 AMD
20 BGN4,261.54000 AMD
50 BGN10,653.85000 AMD
100 BGN21,307.70000 AMD
250 BGN53,269.25000 AMD
500 BGN106,538.50000 AMD
1000 BGN213,077.00000 AMD
2000 BGN426,154.00000 AMD
5000 BGN1,065,385.00000 AMD
10000 BGN2,130,770.00000 AMD