1 nghìn Lek Albania sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền ALL sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1,000 all
9.61 usd

1.00000 ALL = 0.00961 USD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 18:06 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi ALL sang USD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lek Albania sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Đô-la Mỹ
1 ALL0.00961 USD
5 ALL0.04806 USD
10 ALL0.09613 USD
20 ALL0.19226 USD
50 ALL0.48065 USD
100 ALL0.96130 USD
250 ALL2.40324 USD
500 ALL4.80649 USD
1000 ALL9.61297 USD
2000 ALL19.22594 USD
5000 ALL48.06485 USD
10000 ALL96.12970 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Lek Albania
1 USD104.02600 ALL
5 USD520.13000 ALL
10 USD1040.26000 ALL
20 USD2080.52000 ALL
50 USD5201.30000 ALL
100 USD10402.60000 ALL
250 USD26006.50000 ALL
500 USD52013.00000 ALL
1000 USD104026.00000 ALL
2000 USD208052.00000 ALL
5000 USD520130.00000 ALL
10000 USD1040260.00000 ALL