10 nghìn Lek Albania sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền ALL sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10,000 all
94.41 usd

1.00000 ALL = 0.00944 USD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 17:54 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi ALL sang USD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lek Albania sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Đô-la Mỹ
1 ALL0.00944 USD
5 ALL0.04720 USD
10 ALL0.09441 USD
20 ALL0.18882 USD
50 ALL0.47204 USD
100 ALL0.94408 USD
250 ALL2.36019 USD
500 ALL4.72038 USD
1000 ALL9.44077 USD
2000 ALL18.88154 USD
5000 ALL47.20385 USD
10000 ALL94.40770 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Lek Albania
1 USD105.92400 ALL
5 USD529.62000 ALL
10 USD1059.24000 ALL
20 USD2118.48000 ALL
50 USD5296.20000 ALL
100 USD10592.40000 ALL
250 USD26481.00000 ALL
500 USD52962.00000 ALL
1000 USD105924.00000 ALL
2000 USD211848.00000 ALL
5000 USD529620.00000 ALL
10000 USD1059240.00000 ALL