1 Lek Albania sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền ALL sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 all
0.01 usd

1.00000 ALL = 0.00963 USD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 01:13 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi ALL sang USD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lek Albania sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Đô-la Mỹ
1 ALL0.00963 USD
5 ALL0.04813 USD
10 ALL0.09625 USD
20 ALL0.19251 USD
50 ALL0.48127 USD
100 ALL0.96253 USD
250 ALL2.40633 USD
500 ALL4.81265 USD
1000 ALL9.62531 USD
2000 ALL19.25062 USD
5000 ALL48.12655 USD
10000 ALL96.25310 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Lek Albania
1 USD103.89300 ALL
5 USD519.46500 ALL
10 USD1038.93000 ALL
20 USD2077.86000 ALL
50 USD5194.65000 ALL
100 USD10389.30000 ALL
250 USD25973.25000 ALL
500 USD51946.50000 ALL
1000 USD103893.00000 ALL
2000 USD207786.00000 ALL
5000 USD519465.00000 ALL
10000 USD1038930.00000 ALL