5.000 Đô-la Mỹ sang Lek Albania

Đổi tiền USD sang ALL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 usd
477.551,50 all

1,000 USD = 95,51 ALL

Mid-market exchange rate at 17:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Lek Albania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ALL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang ALL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Lek Albania
1 USD95.51030 ALL
5 USD477.55150 ALL
10 USD955.10300 ALL
20 USD1,910.20600 ALL
50 USD4,775.51500 ALL
100 USD9,551.03000 ALL
250 USD23,877.57500 ALL
500 USD47,755.15000 ALL
1000 USD95,510.30000 ALL
2000 USD191,020.60000 ALL
5000 USD477,551.50000 ALL
10000 USD955,103.00000 ALL
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Đô-la Mỹ
1 ALL0.01047 USD
5 ALL0.05235 USD
10 ALL0.10470 USD
20 ALL0.20940 USD
50 ALL0.52351 USD
100 ALL1.04701 USD
250 ALL2.61753 USD
500 ALL5.23505 USD
1000 ALL10.47010 USD
2000 ALL20.94020 USD
5000 ALL52.35050 USD
10000 ALL104.70100 USD