Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Đô-la Namibia

Đổi tiền AED sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aed
5.157,45 nad

1,000 AED = 5,157 NAD

Mid-market exchange rate at 21:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Đô-la Namibia
1 AED5.15745 NAD
5 AED25.78725 NAD
10 AED51.57450 NAD
20 AED103.14900 NAD
50 AED257.87250 NAD
100 AED515.74500 NAD
250 AED1,289.36250 NAD
500 AED2,578.72500 NAD
1000 AED5,157.45000 NAD
2000 AED10,314.90000 NAD
5000 AED25,787.25000 NAD
10000 AED51,574.50000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 NAD0.19389 AED
5 NAD0.96947 AED
10 NAD1.93894 AED
20 NAD3.87788 AED
50 NAD9.69470 AED
100 NAD19.38940 AED
250 NAD48.47350 AED
500 NAD96.94700 AED
1000 NAD193.89400 AED
2000 NAD387.78800 AED
5000 NAD969.47000 AED
10000 NAD1,938.94000 AED