500 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Đô-la Namibia
Đổi tiền AED sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Đô-la Namibia
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Đô-la Namibia | |
---|---|
1 AED | 4.95472 NAD |
5 AED | 24.77360 NAD |
10 AED | 49.54720 NAD |
20 AED | 99.09440 NAD |
50 AED | 247.73600 NAD |
100 AED | 495.47200 NAD |
250 AED | 1,238.68000 NAD |
500 AED | 2,477.36000 NAD |
1000 AED | 4,954.72000 NAD |
2000 AED | 9,909.44000 NAD |
5000 AED | 24,773.60000 NAD |
10000 AED | 49,547.20000 NAD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 NAD | 0.20183 AED |
5 NAD | 1.00914 AED |
10 NAD | 2.01828 AED |
20 NAD | 4.03656 AED |
50 NAD | 10.09140 AED |
100 NAD | 20.18280 AED |
250 NAD | 50.45700 AED |
500 NAD | 100.91400 AED |
1000 NAD | 201.82800 AED |
2000 NAD | 403.65600 AED |
5000 NAD | 1,009.14000 AED |
10000 NAD | 2,018.28000 AED |