500 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Đô-la Namibia

Đổi tiền AED sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 aed
2.477,36 nad

د.إ1,000 AED = $4,955 NAD

Mid-market exchange rate at 12:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Đô-la Namibia
1 AED4.95472 NAD
5 AED24.77360 NAD
10 AED49.54720 NAD
20 AED99.09440 NAD
50 AED247.73600 NAD
100 AED495.47200 NAD
250 AED1,238.68000 NAD
500 AED2,477.36000 NAD
1000 AED4,954.72000 NAD
2000 AED9,909.44000 NAD
5000 AED24,773.60000 NAD
10000 AED49,547.20000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 NAD0.20183 AED
5 NAD1.00914 AED
10 NAD2.01828 AED
20 NAD4.03656 AED
50 NAD10.09140 AED
100 NAD20.18280 AED
250 NAD50.45700 AED
500 NAD100.91400 AED
1000 NAD201.82800 AED
2000 NAD403.65600 AED
5000 NAD1,009.14000 AED
10000 NAD2,018.28000 AED