Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Bảng Gibraltar
Đổi tiền AED sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Bảng Gibraltar
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Bảng Gibraltar | |
---|---|
1 AED | 0.21759 GIP |
5 AED | 1.08794 GIP |
10 AED | 2.17588 GIP |
20 AED | 4.35176 GIP |
50 AED | 10.87940 GIP |
100 AED | 21.75880 GIP |
250 AED | 54.39700 GIP |
500 AED | 108.79400 GIP |
1000 AED | 217.58800 GIP |
2000 AED | 435.17600 GIP |
5000 AED | 1,087.94000 GIP |
10000 AED | 2,175.88000 GIP |
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 GIP | 4.59584 AED |
5 GIP | 22.97920 AED |
10 GIP | 45.95840 AED |
20 GIP | 91.91680 AED |
50 GIP | 229.79200 AED |
100 GIP | 459.58400 AED |
250 GIP | 1,148.96000 AED |
500 GIP | 2,297.92000 AED |
1000 GIP | 4,595.84000 AED |
2000 GIP | 9,191.68000 AED |
5000 GIP | 22,979.20000 AED |
10000 GIP | 45,958.40000 AED |