10 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền AED sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 aed
2.13 gip

د.إ1.000 AED = £0.2134 GIP

Mid-market exchange rate at 22:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Bảng Gibraltar
1 AED0.21341 GIP
5 AED1.06707 GIP
10 AED2.13415 GIP
20 AED4.26830 GIP
50 AED10.67075 GIP
100 AED21.34150 GIP
250 AED53.35375 GIP
500 AED106.70750 GIP
1000 AED213.41500 GIP
2000 AED426.83000 GIP
5000 AED1067.07500 GIP
10000 AED2134.15000 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 GIP4.68571 AED
5 GIP23.42855 AED
10 GIP46.85710 AED
20 GIP93.71420 AED
50 GIP234.28550 AED
100 GIP468.57100 AED
250 GIP1171.42750 AED
500 GIP2342.85500 AED
1000 GIP4685.71000 AED
2000 GIP9371.42000 AED
5000 GIP23428.55000 AED
10000 GIP46857.10000 AED