2.000 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Đô-la Brunei
Đổi tiền AED sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Đô-la Brunei
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Đô-la Brunei | |
---|---|
1 AED | 0.37065 BND |
5 AED | 1.85324 BND |
10 AED | 3.70647 BND |
20 AED | 7.41294 BND |
50 AED | 18.53235 BND |
100 AED | 37.06470 BND |
250 AED | 92.66175 BND |
500 AED | 185.32350 BND |
1000 AED | 370.64700 BND |
2000 AED | 741.29400 BND |
5000 AED | 1,853.23500 BND |
10000 AED | 3,706.47000 BND |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 BND | 2.69798 AED |
5 BND | 13.48990 AED |
10 BND | 26.97980 AED |
20 BND | 53.95960 AED |
50 BND | 134.89900 AED |
100 BND | 269.79800 AED |
250 BND | 674.49500 AED |
500 BND | 1,348.99000 AED |
1000 BND | 2,697.98000 AED |
2000 BND | 5,395.96000 AED |
5000 BND | 13,489.90000 AED |
10000 BND | 26,979.80000 AED |