10 nghìn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Đô-la Brunei

Đổi tiền AED sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 aed
3.707,56 bnd

د.إ1,000 AED = B$0,3708 BND

Mid-market exchange rate at 07:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Đô-la Brunei
1 AED0.37076 BND
5 AED1.85378 BND
10 AED3.70756 BND
20 AED7.41512 BND
50 AED18.53780 BND
100 AED37.07560 BND
250 AED92.68900 BND
500 AED185.37800 BND
1000 AED370.75600 BND
2000 AED741.51200 BND
5000 AED1,853.78000 BND
10000 AED3,707.56000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 BND2.69719 AED
5 BND13.48595 AED
10 BND26.97190 AED
20 BND53.94380 AED
50 BND134.85950 AED
100 BND269.71900 AED
250 BND674.29750 AED
500 BND1,348.59500 AED
1000 BND2,697.19000 AED
2000 BND5,394.38000 AED
5000 BND13,485.95000 AED
10000 BND26,971.90000 AED