1 Rand Nam Phi sang Rial Qatar

Đổi tiền ZAR sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 zar
0,20 qar

R1,000 ZAR = QR0,1957 QAR

Mid-market exchange rate at 20:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Rial Qatar
1 ZAR0.19566 QAR
5 ZAR0.97830 QAR
10 ZAR1.95660 QAR
20 ZAR3.91320 QAR
50 ZAR9.78300 QAR
100 ZAR19.56600 QAR
250 ZAR48.91500 QAR
500 ZAR97.83000 QAR
1000 ZAR195.66000 QAR
2000 ZAR391.32000 QAR
5000 ZAR978.30000 QAR
10000 ZAR1,956.60000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Rand Nam Phi
1 QAR5.11091 ZAR
5 QAR25.55455 ZAR
10 QAR51.10910 ZAR
20 QAR102.21820 ZAR
50 QAR255.54550 ZAR
100 QAR511.09100 ZAR
250 QAR1,277.72750 ZAR
500 QAR2,555.45500 ZAR
1000 QAR5,110.91000 ZAR
2000 QAR10,221.82000 ZAR
5000 QAR25,554.55000 ZAR
10000 QAR51,109.10000 ZAR