10 nghìn Rand Nam Phi sang Đô-la Brunei

Đổi tiền ZAR sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 zar
736,08 bnd

R1,000 ZAR = B$0,07361 BND

Mid-market exchange rate at 08:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Đô-la Brunei
1 ZAR0.07361 BND
5 ZAR0.36804 BND
10 ZAR0.73608 BND
20 ZAR1.47215 BND
50 ZAR3.68038 BND
100 ZAR7.36075 BND
250 ZAR18.40188 BND
500 ZAR36.80375 BND
1000 ZAR73.60750 BND
2000 ZAR147.21500 BND
5000 ZAR368.03750 BND
10000 ZAR736.07500 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Rand Nam Phi
1 BND13.58560 ZAR
5 BND67.92800 ZAR
10 BND135.85600 ZAR
20 BND271.71200 ZAR
50 BND679.28000 ZAR
100 BND1,358.56000 ZAR
250 BND3,396.40000 ZAR
500 BND6,792.80000 ZAR
1000 BND13,585.60000 ZAR
2000 BND27,171.20000 ZAR
5000 BND67,928.00000 ZAR
10000 BND135,856.00000 ZAR