1 Đô-la Brunei sang Rand Nam Phi

Đổi tiền BND sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bnd
13,72 zar

B$1,000 BND = R13,72 ZAR

Mid-market exchange rate at 16:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Rand Nam Phi
1 BND13.71500 ZAR
5 BND68.57500 ZAR
10 BND137.15000 ZAR
20 BND274.30000 ZAR
50 BND685.75000 ZAR
100 BND1,371.50000 ZAR
250 BND3,428.75000 ZAR
500 BND6,857.50000 ZAR
1000 BND13,715.00000 ZAR
2000 BND27,430.00000 ZAR
5000 BND68,575.00000 ZAR
10000 BND137,150.00000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Đô-la Brunei
1 ZAR0.07291 BND
5 ZAR0.36456 BND
10 ZAR0.72913 BND
20 ZAR1.45826 BND
50 ZAR3.64565 BND
100 ZAR7.29129 BND
250 ZAR18.22823 BND
500 ZAR36.45645 BND
1000 ZAR72.91290 BND
2000 ZAR145.82580 BND
5000 ZAR364.56450 BND
10000 ZAR729.12900 BND