1 nghìn Rand Nam Phi sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền ZAR sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zar
53,44 bmd

R1,000 ZAR = $0,05344 BMD

Mid-market exchange rate at 08:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Đô-la Bermuda
1 ZAR0.05344 BMD
5 ZAR0.26722 BMD
10 ZAR0.53443 BMD
20 ZAR1.06886 BMD
50 ZAR2.67216 BMD
100 ZAR5.34431 BMD
250 ZAR13.36078 BMD
500 ZAR26.72155 BMD
1000 ZAR53.44310 BMD
2000 ZAR106.88620 BMD
5000 ZAR267.21550 BMD
10000 ZAR534.43100 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Rand Nam Phi
1 BMD18.71150 ZAR
5 BMD93.55750 ZAR
10 BMD187.11500 ZAR
20 BMD374.23000 ZAR
50 BMD935.57500 ZAR
100 BMD1,871.15000 ZAR
250 BMD4,677.87500 ZAR
500 BMD9,355.75000 ZAR
1000 BMD18,711.50000 ZAR
2000 BMD37,423.00000 ZAR
5000 BMD93,557.50000 ZAR
10000 BMD187,115.00000 ZAR