500 Rand Nam Phi sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền ZAR sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 zar
26,77 bmd

R1,000 ZAR = $0,05354 BMD

Mid-market exchange rate at 07:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Đô-la Bermuda
1 ZAR0.05354 BMD
5 ZAR0.26772 BMD
10 ZAR0.53544 BMD
20 ZAR1.07087 BMD
50 ZAR2.67718 BMD
100 ZAR5.35435 BMD
250 ZAR13.38588 BMD
500 ZAR26.77175 BMD
1000 ZAR53.54350 BMD
2000 ZAR107.08700 BMD
5000 ZAR267.71750 BMD
10000 ZAR535.43500 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Rand Nam Phi
1 BMD18.67640 ZAR
5 BMD93.38200 ZAR
10 BMD186.76400 ZAR
20 BMD373.52800 ZAR
50 BMD933.82000 ZAR
100 BMD1,867.64000 ZAR
250 BMD4,669.10000 ZAR
500 BMD9,338.20000 ZAR
1000 BMD18,676.40000 ZAR
2000 BMD37,352.80000 ZAR
5000 BMD93,382.00000 ZAR
10000 BMD186,764.00000 ZAR