250 currency-names.YER sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền YER sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 yer
7,81 hkd

﷼1,000 YER = $0,03126 HKD

Mid-market exchange rate at 12:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Đô-la Hồng Kông
1 YER0.03126 HKD
5 YER0.15630 HKD
10 YER0.31260 HKD
20 YER0.62520 HKD
50 YER1.56300 HKD
100 YER3.12599 HKD
250 YER7.81498 HKD
500 YER15.62995 HKD
1000 YER31.25990 HKD
2000 YER62.51980 HKD
5000 YER156.29950 HKD
10000 YER312.59900 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Rial Yemen
100 HKD3,198.98000 YER
200 HKD6,397.96000 YER
300 HKD9,596.94000 YER
500 HKD15,994.90000 YER
1000 HKD31,989.80000 YER
2000 HKD63,979.60000 YER
2500 HKD79,974.50000 YER
3000 HKD95,969.40000 YER
4000 HKD127,959.20000 YER
5000 HKD159,949.00000 YER
10000 HKD319,898.00000 YER
20000 HKD639,796.00000 YER