currency-names.YER sang Đô-la Singapore

Đổi tiền YER sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 yer
5,43 sgd

﷼1,000 YER = S$0,005432 SGD

Mid-market exchange rate at 19:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Đô-la Singapore
1 YER0.00543 SGD
5 YER0.02716 SGD
10 YER0.05432 SGD
20 YER0.10864 SGD
50 YER0.27159 SGD
100 YER0.54318 SGD
250 YER1.35795 SGD
500 YER2.71590 SGD
1000 YER5.43180 SGD
2000 YER10.86360 SGD
5000 YER27.15900 SGD
10000 YER54.31800 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Rial Yemen
1 SGD184.10100 YER
5 SGD920.50500 YER
10 SGD1,841.01000 YER
20 SGD3,682.02000 YER
50 SGD9,205.05000 YER
100 SGD18,410.10000 YER
250 SGD46,025.25000 YER
500 SGD92,050.50000 YER
1000 SGD184,101.00000 YER
2000 SGD368,202.00000 YER
5000 SGD920,505.00000 YER
10000 SGD1,841,010.00000 YER