250 Đô-la Singapore sang currency-names.YER

Đổi tiền SGD sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 sgd
46.529,50 yer

S$1,000 SGD = ﷼186,1 YER

Mid-market exchange rate at 06:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Rial Yemen
1 SGD186.11800 YER
5 SGD930.59000 YER
10 SGD1,861.18000 YER
20 SGD3,722.36000 YER
50 SGD9,305.90000 YER
100 SGD18,611.80000 YER
250 SGD46,529.50000 YER
500 SGD93,059.00000 YER
1000 SGD186,118.00000 YER
2000 SGD372,236.00000 YER
5000 SGD930,590.00000 YER
10000 SGD1,861,180.00000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Đô-la Singapore
1 YER0.00537 SGD
5 YER0.02686 SGD
10 YER0.05373 SGD
20 YER0.10746 SGD
50 YER0.26865 SGD
100 YER0.53729 SGD
250 YER1.34323 SGD
500 YER2.68646 SGD
1000 YER5.37293 SGD
2000 YER10.74586 SGD
5000 YER26.86465 SGD
10000 YER53.72930 SGD