Forint Hungary sang currency-names.YER

Đổi tiền HUF sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 huf
6.819,74 yer

Ft1,000 HUF = ﷼0,6820 YER

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Rial Yemen
2000 HUF1,363.94800 YER
5000 HUF3,409.87000 YER
10000 HUF6,819.74000 YER
15000 HUF10,229.61000 YER
20000 HUF13,639.48000 YER
30000 HUF20,459.22000 YER
40000 HUF27,278.96000 YER
50000 HUF34,098.70000 YER
60000 HUF40,918.44000 YER
100000 HUF68,197.40000 YER
150000 HUF102,296.10000 YER
200000 HUF136,394.80000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Forint Hungary
1 YER1.46633 HUF
5 YER7.33165 HUF
10 YER14.66330 HUF
20 YER29.32660 HUF
50 YER73.31650 HUF
100 YER146.63300 HUF
250 YER366.58250 HUF
500 YER733.16500 HUF
1000 YER1,466.33000 HUF
2000 YER2,932.66000 HUF
5000 YER7,331.65000 HUF
10000 YER14,663.30000 HUF