Krona Thụy Điển sang currency-names.YER

Đổi tiền SEK sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
22.903,50 yer

kr1,000 SEK = ﷼22,90 YER

Mid-market exchange rate at 08:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rial Yemen
1 SEK22.90350 YER
5 SEK114.51750 YER
10 SEK229.03500 YER
20 SEK458.07000 YER
50 SEK1,145.17500 YER
100 SEK2,290.35000 YER
250 SEK5,725.87500 YER
500 SEK11,451.75000 YER
1000 SEK22,903.50000 YER
2000 SEK45,807.00000 YER
5000 SEK114,517.50000 YER
10000 SEK229,035.00000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Krona Thụy Điển
1 YER0.04366 SEK
5 YER0.21831 SEK
10 YER0.43661 SEK
20 YER0.87323 SEK
50 YER2.18307 SEK
100 YER4.36614 SEK
250 YER10.91535 SEK
500 YER21.83070 SEK
1000 YER43.66140 SEK
2000 YER87.32280 SEK
5000 YER218.30700 SEK
10000 YER436.61400 SEK