Đô-la Úc sang currency-names.YER

Đổi tiền AUD sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
164.149 yer

A$1,000 AUD = ﷼164,1 YER

Mid-market exchange rate at 07:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Rial Yemen
1 AUD164.14900 YER
5 AUD820.74500 YER
10 AUD1,641.49000 YER
20 AUD3,282.98000 YER
50 AUD8,207.45000 YER
100 AUD16,414.90000 YER
250 AUD41,037.25000 YER
500 AUD82,074.50000 YER
1000 AUD164,149.00000 YER
2000 AUD328,298.00000 YER
5000 AUD820,745.00000 YER
10000 AUD1,641,490.00000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Đô-la Úc
1 YER0.00609 AUD
5 YER0.03046 AUD
10 YER0.06092 AUD
20 YER0.12184 AUD
50 YER0.30460 AUD
100 YER0.60920 AUD
250 YER1.52301 AUD
500 YER3.04602 AUD
1000 YER6.09203 AUD
2000 YER12.18406 AUD
5000 YER30.46015 AUD
10000 YER60.92030 AUD