500 Đô-la Singapore sang currency-names.YER

Đổi tiền SGD sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 sgd
91.993 yer

S$1,000 SGD = ﷼184,0 YER

Mid-market exchange rate at 15:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Rial Yemen
1 SGD183.98600 YER
5 SGD919.93000 YER
10 SGD1,839.86000 YER
20 SGD3,679.72000 YER
50 SGD9,199.30000 YER
100 SGD18,398.60000 YER
250 SGD45,996.50000 YER
500 SGD91,993.00000 YER
1000 SGD183,986.00000 YER
2000 SGD367,972.00000 YER
5000 SGD919,930.00000 YER
10000 SGD1,839,860.00000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Đô-la Singapore
1 YER0.00544 SGD
5 YER0.02718 SGD
10 YER0.05435 SGD
20 YER0.10870 SGD
50 YER0.27176 SGD
100 YER0.54352 SGD
250 YER1.35880 SGD
500 YER2.71760 SGD
1000 YER5.43520 SGD
2000 YER10.87040 SGD
5000 YER27.17600 SGD
10000 YER54.35200 SGD