currency-names.YER sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền YER sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 yer
191,42 egp

﷼1,000 YER = E£0,1914 EGP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Bảng Ai Cập
1 YER0.19142 EGP
5 YER0.95710 EGP
10 YER1.91420 EGP
20 YER3.82840 EGP
50 YER9.57100 EGP
100 YER19.14200 EGP
250 YER47.85500 EGP
500 YER95.71000 EGP
1000 YER191.42000 EGP
2000 YER382.84000 EGP
5000 YER957.10000 EGP
10000 YER1,914.20000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rial Yemen
1 EGP5.22410 YER
5 EGP26.12050 YER
10 EGP52.24100 YER
20 EGP104.48200 YER
50 EGP261.20500 YER
100 EGP522.41000 YER
250 EGP1,306.02500 YER
500 EGP2,612.05000 YER
1000 EGP5,224.10000 YER
2000 EGP10,448.20000 YER
5000 EGP26,120.50000 YER
10000 EGP52,241.00000 YER