50 Bảng Ai Cập sang currency-names.YER

Đổi tiền EGP sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 egp
264,40 yer

E£1,000 EGP = ﷼5,288 YER

Mid-market exchange rate at 13:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rial Yemen
1 EGP5.28808 YER
5 EGP26.44040 YER
10 EGP52.88080 YER
20 EGP105.76160 YER
50 EGP264.40400 YER
100 EGP528.80800 YER
250 EGP1,322.02000 YER
500 EGP2,644.04000 YER
1000 EGP5,288.08000 YER
2000 EGP10,576.16000 YER
5000 EGP26,440.40000 YER
10000 EGP52,880.80000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Bảng Ai Cập
1 YER0.18911 EGP
5 YER0.94553 EGP
10 YER1.89105 EGP
20 YER3.78210 EGP
50 YER9.45525 EGP
100 YER18.91050 EGP
250 YER47.27625 EGP
500 YER94.55250 EGP
1000 YER189.10500 EGP
2000 YER378.21000 EGP
5000 YER945.52500 EGP
10000 YER1,891.05000 EGP