20 Bảng Ai Cập sang currency-names.YER

Đổi tiền EGP sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 egp
105,81 yer

E£1,000 EGP = ﷼5,291 YER

Mid-market exchange rate at 11:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rial Yemen
1 EGP5.29070 YER
5 EGP26.45350 YER
10 EGP52.90700 YER
20 EGP105.81400 YER
50 EGP264.53500 YER
100 EGP529.07000 YER
250 EGP1,322.67500 YER
500 EGP2,645.35000 YER
1000 EGP5,290.70000 YER
2000 EGP10,581.40000 YER
5000 EGP26,453.50000 YER
10000 EGP52,907.00000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Bảng Ai Cập
1 YER0.18901 EGP
5 YER0.94506 EGP
10 YER1.89011 EGP
20 YER3.78022 EGP
50 YER9.45055 EGP
100 YER18.90110 EGP
250 YER47.25275 EGP
500 YER94.50550 EGP
1000 YER189.01100 EGP
2000 YER378.02200 EGP
5000 YER945.05500 EGP
10000 YER1,890.11000 EGP