10 currency-names.YER sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền YER sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 yer
1,89 egp

﷼1,000 YER = E£0,1891 EGP

Mid-market exchange rate at 16:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Bảng Ai Cập
1 YER0.18909 EGP
5 YER0.94543 EGP
10 YER1.89085 EGP
20 YER3.78170 EGP
50 YER9.45425 EGP
100 YER18.90850 EGP
250 YER47.27125 EGP
500 YER94.54250 EGP
1000 YER189.08500 EGP
2000 YER378.17000 EGP
5000 YER945.42500 EGP
10000 YER1,890.85000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rial Yemen
1 EGP5.28862 YER
5 EGP26.44310 YER
10 EGP52.88620 YER
20 EGP105.77240 YER
50 EGP264.43100 YER
100 EGP528.86200 YER
250 EGP1,322.15500 YER
500 EGP2,644.31000 YER
1000 EGP5,288.62000 YER
2000 EGP10,577.24000 YER
5000 EGP26,443.10000 YER
10000 EGP52,886.20000 YER