Franc CFA Tây Phi sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền XOF sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xof
78,34 egp

CFA1,000 XOF = E£0,07834 EGP

Mid-market exchange rate at 23:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Bảng Ai Cập
1 XOF0.07834 EGP
5 XOF0.39171 EGP
10 XOF0.78342 EGP
20 XOF1.56685 EGP
50 XOF3.91713 EGP
100 XOF7.83425 EGP
250 XOF19.58563 EGP
500 XOF39.17125 EGP
1000 XOF78.34250 EGP
2000 XOF156.68500 EGP
5000 XOF391.71250 EGP
10000 XOF783.42500 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Franc CFA Tây Phi
1 EGP12.76450 XOF
5 EGP63.82250 XOF
10 EGP127.64500 XOF
20 EGP255.29000 XOF
50 EGP638.22500 XOF
100 EGP1,276.45000 XOF
250 EGP3,191.12500 XOF
500 EGP6,382.25000 XOF
1000 EGP12,764.50000 XOF
2000 EGP25,529.00000 XOF
5000 EGP63,822.50000 XOF
10000 EGP127,645.00000 XOF