1 nghìn Franc CFA Tây Phi sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền XOF sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xof
77,76 egp

CFA1,000 XOF = E£0,07776 EGP

Mid-market exchange rate at 08:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Bảng Ai Cập
1 XOF0.07776 EGP
5 XOF0.38879 EGP
10 XOF0.77759 EGP
20 XOF1.55518 EGP
50 XOF3.88795 EGP
100 XOF7.77589 EGP
250 XOF19.43973 EGP
500 XOF38.87945 EGP
1000 XOF77.75890 EGP
2000 XOF155.51780 EGP
5000 XOF388.79450 EGP
10000 XOF777.58900 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Franc CFA Tây Phi
1 EGP12.86030 XOF
5 EGP64.30150 XOF
10 EGP128.60300 XOF
20 EGP257.20600 XOF
50 EGP643.01500 XOF
100 EGP1,286.03000 XOF
250 EGP3,215.07500 XOF
500 EGP6,430.15000 XOF
1000 EGP12,860.30000 XOF
2000 EGP25,720.60000 XOF
5000 EGP64,301.50000 XOF
10000 EGP128,603.00000 XOF