Đô-la Đông Caribê sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền XCD sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xcd
2.901 hkd

1,000 XCD = 2,901 HKD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Đô-la Hồng Kông
1 XCD2.90100 HKD
5 XCD14.50500 HKD
10 XCD29.01000 HKD
20 XCD58.02000 HKD
50 XCD145.05000 HKD
100 XCD290.10000 HKD
250 XCD725.25000 HKD
500 XCD1,450.50000 HKD
1000 XCD2,901.00000 HKD
2000 XCD5,802.00000 HKD
5000 XCD14,505.00000 HKD
10000 XCD29,010.00000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Đông Caribê
100 HKD34.47090 XCD
200 HKD68.94180 XCD
300 HKD103.41270 XCD
500 HKD172.35450 XCD
1000 HKD344.70900 XCD
2000 HKD689.41800 XCD
2500 HKD861.77250 XCD
3000 HKD1,034.12700 XCD
4000 HKD1,378.83600 XCD
5000 HKD1,723.54500 XCD
10000 HKD3,447.09000 XCD
20000 HKD6,894.18000 XCD