Tala Samoa sang Lari Gruzia

Đổi tiền WST sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 wst
973,70 gel

1,000 WST = 0,9737 GEL

Mid-market exchange rate at 12:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Lari Gruzia
1 WST0.97370 GEL
5 WST4.86850 GEL
10 WST9.73700 GEL
20 WST19.47400 GEL
50 WST48.68500 GEL
100 WST97.37000 GEL
250 WST243.42500 GEL
500 WST486.85000 GEL
1000 WST973.70000 GEL
2000 WST1,947.40000 GEL
5000 WST4,868.50000 GEL
10000 WST9,737.00000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Tala Samoa
1 GEL1.02701 WST
5 GEL5.13505 WST
10 GEL10.27010 WST
20 GEL20.54020 WST
50 GEL51.35050 WST
100 GEL102.70100 WST
250 GEL256.75250 WST
500 GEL513.50500 WST
1000 GEL1,027.01000 WST
2000 GEL2,054.02000 WST
5000 GEL5,135.05000 WST
10000 GEL10,270.10000 WST