1 nghìn Vatu Vanuatu sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền VUV sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vuv
56,80 dkk

VT1,000 VUV = kr0,05680 DKK

Mid-market exchange rate at 19:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Krone Đan Mạch
1 VUV0.05680 DKK
5 VUV0.28401 DKK
10 VUV0.56803 DKK
20 VUV1.13605 DKK
50 VUV2.84013 DKK
100 VUV5.68026 DKK
250 VUV14.20065 DKK
500 VUV28.40130 DKK
1000 VUV56.80260 DKK
2000 VUV113.60520 DKK
5000 VUV284.01300 DKK
10000 VUV568.02600 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Vatu Vanuatu
1 DKK17.60480 VUV
5 DKK88.02400 VUV
10 DKK176.04800 VUV
20 DKK352.09600 VUV
50 DKK880.24000 VUV
100 DKK1,760.48000 VUV
250 DKK4,401.20000 VUV
500 DKK8,802.40000 VUV
1000 DKK17,604.80000 VUV
2000 DKK35,209.60000 VUV
5000 DKK88,024.00000 VUV
10000 DKK176,048.00000 VUV