10 Vatu Vanuatu sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền VUV sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 vuv
0,57 dkk

1,000 VUV = 0,05689 DKK

Mid-market exchange rate at 00:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Krone Đan Mạch
1 VUV0.05689 DKK
5 VUV0.28444 DKK
10 VUV0.56887 DKK
20 VUV1.13774 DKK
50 VUV2.84436 DKK
100 VUV5.68871 DKK
250 VUV14.22178 DKK
500 VUV28.44355 DKK
1000 VUV56.88710 DKK
2000 VUV113.77420 DKK
5000 VUV284.43550 DKK
10000 VUV568.87100 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Vatu Vanuatu
1 DKK17.57870 VUV
5 DKK87.89350 VUV
10 DKK175.78700 VUV
20 DKK351.57400 VUV
50 DKK878.93500 VUV
100 DKK1,757.87000 VUV
250 DKK4,394.67500 VUV
500 DKK8,789.35000 VUV
1000 DKK17,578.70000 VUV
2000 DKK35,157.40000 VUV
5000 DKK87,893.50000 VUV
10000 DKK175,787.00000 VUV