1 Vatu Vanuatu sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền VUV sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 vuv
0,06 dkk

1,000 VUV = 0,05704 DKK

Mid-market exchange rate at 07:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Krone Đan Mạch
1 VUV0.05704 DKK
5 VUV0.28518 DKK
10 VUV0.57035 DKK
20 VUV1.14070 DKK
50 VUV2.85176 DKK
100 VUV5.70352 DKK
250 VUV14.25880 DKK
500 VUV28.51760 DKK
1000 VUV57.03520 DKK
2000 VUV114.07040 DKK
5000 VUV285.17600 DKK
10000 VUV570.35200 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Vatu Vanuatu
1 DKK17.53300 VUV
5 DKK87.66500 VUV
10 DKK175.33000 VUV
20 DKK350.66000 VUV
50 DKK876.65000 VUV
100 DKK1,753.30000 VUV
250 DKK4,383.25000 VUV
500 DKK8,766.50000 VUV
1000 DKK17,533.00000 VUV
2000 DKK35,066.00000 VUV
5000 DKK87,665.00000 VUV
10000 DKK175,330.00000 VUV