2.000 Krone Đan Mạch sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền DKK sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 dkk
35.090 vuv

1,000 DKK = 17,55 VUV

Mid-market exchange rate at 19:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Vatu Vanuatu
1 DKK17.54520 VUV
5 DKK87.72600 VUV
10 DKK175.45200 VUV
20 DKK350.90400 VUV
50 DKK877.26000 VUV
100 DKK1,754.52000 VUV
250 DKK4,386.30000 VUV
500 DKK8,772.60000 VUV
1000 DKK17,545.20000 VUV
2000 DKK35,090.40000 VUV
5000 DKK87,726.00000 VUV
10000 DKK175,452.00000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Krone Đan Mạch
1 VUV0.05700 DKK
5 VUV0.28498 DKK
10 VUV0.56996 DKK
20 VUV1.13992 DKK
50 VUV2.84979 DKK
100 VUV5.69958 DKK
250 VUV14.24895 DKK
500 VUV28.49790 DKK
1000 VUV56.99580 DKK
2000 VUV113.99160 DKK
5000 VUV284.97900 DKK
10000 VUV569.95800 DKK