50 Vatu Vanuatu sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền VUV sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 vuv
0,37 chf

1,000 VUV = 0,007447 CHF

Mid-market exchange rate at 21:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Franc Thụy Sĩ
1 VUV0.00745 CHF
5 VUV0.03723 CHF
10 VUV0.07447 CHF
20 VUV0.14893 CHF
50 VUV0.37233 CHF
100 VUV0.74466 CHF
250 VUV1.86164 CHF
500 VUV3.72328 CHF
1000 VUV7.44656 CHF
2000 VUV14.89312 CHF
5000 VUV37.23280 CHF
10000 VUV74.46560 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Vatu Vanuatu
1 CHF134.29000 VUV
5 CHF671.45000 VUV
10 CHF1,342.90000 VUV
20 CHF2,685.80000 VUV
50 CHF6,714.50000 VUV
100 CHF13,429.00000 VUV
250 CHF33,572.50000 VUV
500 CHF67,145.00000 VUV
1000 CHF134,290.00000 VUV
2000 CHF268,580.00000 VUV
5000 CHF671,450.00000 VUV
10000 CHF1,342,900.00000 VUV