100 currency-names.VES sang Đô-la Namibia

Đổi tiền VES sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ves
50,50 nad

Bs.1,000 VES = $0,5050 NAD

Mid-market exchange rate at 07:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đô-la Namibia
1 VES0.50501 NAD
5 VES2.52503 NAD
10 VES5.05005 NAD
20 VES10.10010 NAD
50 VES25.25025 NAD
100 VES50.50050 NAD
250 VES126.25125 NAD
500 VES252.50250 NAD
1000 VES505.00500 NAD
2000 VES1,010.01000 NAD
5000 VES2,525.02500 NAD
10000 VES5,050.05000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / currency.VES
1 NAD1.98018 VES
5 NAD9.90090 VES
10 NAD19.80180 VES
20 NAD39.60360 VES
50 NAD99.00900 VES
100 NAD198.01800 VES
250 NAD495.04500 VES
500 NAD990.09000 VES
1000 NAD1,980.18000 VES
2000 NAD3,960.36000 VES
5000 NAD9,900.90000 VES
10000 NAD19,801.80000 VES