20 Đô-la Namibia sang currency-names.VES

Đổi tiền NAD sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 nad
40,04 ves

$1,000 NAD = Bs.2,002 VES

Mid-market exchange rate at 18:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / currency.VES
1 NAD2.00192 VES
5 NAD10.00960 VES
10 NAD20.01920 VES
20 NAD40.03840 VES
50 NAD100.09600 VES
100 NAD200.19200 VES
250 NAD500.48000 VES
500 NAD1,000.96000 VES
1000 NAD2,001.92000 VES
2000 NAD4,003.84000 VES
5000 NAD10,009.60000 VES
10000 NAD20,019.20000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đô-la Namibia
1 VES0.49952 NAD
5 VES2.49761 NAD
10 VES4.99521 NAD
20 VES9.99042 NAD
50 VES24.97605 NAD
100 VES49.95210 NAD
250 VES124.88025 NAD
500 VES249.76050 NAD
1000 VES499.52100 NAD
2000 VES999.04200 NAD
5000 VES2,497.60500 NAD
10000 VES4,995.21000 NAD