10 currency-names.VES sang Đô-la Namibia

Đổi tiền VES sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ves
5,18 nad

Bs.1,000 VES = $0,5177 NAD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đô-la Namibia
1 VES0.51769 NAD
5 VES2.58845 NAD
10 VES5.17690 NAD
20 VES10.35380 NAD
50 VES25.88450 NAD
100 VES51.76900 NAD
250 VES129.42250 NAD
500 VES258.84500 NAD
1000 VES517.69000 NAD
2000 VES1,035.38000 NAD
5000 VES2,588.45000 NAD
10000 VES5,176.90000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / currency.VES
1 NAD1.93166 VES
5 NAD9.65830 VES
10 NAD19.31660 VES
20 NAD38.63320 VES
50 NAD96.58300 VES
100 NAD193.16600 VES
250 NAD482.91500 VES
500 NAD965.83000 VES
1000 NAD1,931.66000 VES
2000 NAD3,863.32000 VES
5000 NAD9,658.30000 VES
10000 NAD19,316.60000 VES