50 Đô-la Namibia sang currency-names.VES

Đổi tiền NAD sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 nad
97,76 ves

$1,000 NAD = Bs.1,955 VES

Mid-market exchange rate at 15:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / currency.VES
1 NAD1.95510 VES
5 NAD9.77550 VES
10 NAD19.55100 VES
20 NAD39.10200 VES
50 NAD97.75500 VES
100 NAD195.51000 VES
250 NAD488.77500 VES
500 NAD977.55000 VES
1000 NAD1,955.10000 VES
2000 NAD3,910.20000 VES
5000 NAD9,775.50000 VES
10000 NAD19,551.00000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đô-la Namibia
1 VES0.51148 NAD
5 VES2.55741 NAD
10 VES5.11482 NAD
20 VES10.22964 NAD
50 VES25.57410 NAD
100 VES51.14820 NAD
250 VES127.87050 NAD
500 VES255.74100 NAD
1000 VES511.48200 NAD
2000 VES1,022.96400 NAD
5000 VES2,557.41000 NAD
10000 VES5,114.82000 NAD