5 Đô-la Namibia sang currency-names.VES

Đổi tiền NAD sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 nad
9,73 ves

$1,000 NAD = Bs.1,946 VES

Mid-market exchange rate at 04:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / currency.VES
1 NAD1.94649 VES
5 NAD9.73245 VES
10 NAD19.46490 VES
20 NAD38.92980 VES
50 NAD97.32450 VES
100 NAD194.64900 VES
250 NAD486.62250 VES
500 NAD973.24500 VES
1000 NAD1,946.49000 VES
2000 NAD3,892.98000 VES
5000 NAD9,732.45000 VES
10000 NAD19,464.90000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đô-la Namibia
1 VES0.51375 NAD
5 VES2.56873 NAD
10 VES5.13745 NAD
20 VES10.27490 NAD
50 VES25.68725 NAD
100 VES51.37450 NAD
250 VES128.43625 NAD
500 VES256.87250 NAD
1000 VES513.74500 NAD
2000 VES1,027.49000 NAD
5000 VES2,568.72500 NAD
10000 VES5,137.45000 NAD