5 currency-names.VES sang Riel Campuchia

Đổi tiền VES sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ves
558,06 khr

Bs.1,000 VES = ៛111,6 KHR

Mid-market exchange rate at 21:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Riel Campuchia
1 VES111.61100 KHR
5 VES558.05500 KHR
10 VES1,116.11000 KHR
20 VES2,232.22000 KHR
50 VES5,580.55000 KHR
100 VES11,161.10000 KHR
250 VES27,902.75000 KHR
500 VES55,805.50000 KHR
1000 VES111,611.00000 KHR
2000 VES223,222.00000 KHR
5000 VES558,055.00000 KHR
10000 VES1,116,110.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / currency.VES
1 KHR0.00896 VES
5 KHR0.04480 VES
10 KHR0.08960 VES
20 KHR0.17919 VES
50 KHR0.44798 VES
100 KHR0.89597 VES
250 KHR2.23992 VES
500 KHR4.47983 VES
1000 KHR8.95966 VES
2000 KHR17.91932 VES
5000 KHR44.79830 VES
10000 KHR89.59660 VES