5 currency-names.VES sang Bảng Guernsey

Đổi tiền VES sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ves
0,11 ggp

Bs.1,000 VES = £0,02158 GGP

Mid-market exchange rate at 09:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Bảng Guernsey
1 VES0.02158 GGP
5 VES0.10789 GGP
10 VES0.21578 GGP
20 VES0.43156 GGP
50 VES1.07890 GGP
100 VES2.15780 GGP
250 VES5.39450 GGP
500 VES10.78900 GGP
1000 VES21.57800 GGP
2000 VES43.15600 GGP
5000 VES107.89000 GGP
10000 VES215.78000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / currency.VES
1 GGP46.34360 VES
5 GGP231.71800 VES
10 GGP463.43600 VES
20 GGP926.87200 VES
50 GGP2,317.18000 VES
100 GGP4,634.36000 VES
250 GGP11,585.90000 VES
500 GGP23,171.80000 VES
1000 GGP46,343.60000 VES
2000 GGP92,687.20000 VES
5000 GGP231,718.00000 VES
10000 GGP463,436.00000 VES