1 nghìn currency-names.VES sang Bảng Guernsey

Đổi tiền VES sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ves
21,96 ggp

Bs.1,000 VES = £0,02196 GGP

Mid-market exchange rate at 12:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Bảng Guernsey
1 VES0.02196 GGP
5 VES0.10980 GGP
10 VES0.21959 GGP
20 VES0.43918 GGP
50 VES1.09795 GGP
100 VES2.19590 GGP
250 VES5.48975 GGP
500 VES10.97950 GGP
1000 VES21.95900 GGP
2000 VES43.91800 GGP
5000 VES109.79500 GGP
10000 VES219.59000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / currency.VES
1 GGP45.53930 VES
5 GGP227.69650 VES
10 GGP455.39300 VES
20 GGP910.78600 VES
50 GGP2,276.96500 VES
100 GGP4,553.93000 VES
250 GGP11,384.82500 VES
500 GGP22,769.65000 VES
1000 GGP45,539.30000 VES
2000 GGP91,078.60000 VES
5000 GGP227,696.50000 VES
10000 GGP455,393.00000 VES