Som Uzbekistan sang Bảng Guernsey

Đổi tiền UZS sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uzs
0,06 ggp

so'm1,000 UZS = £0,00006325 GGP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Bảng Guernsey
1 UZS0.00006 GGP
5 UZS0.00032 GGP
10 UZS0.00063 GGP
20 UZS0.00126 GGP
50 UZS0.00316 GGP
100 UZS0.00632 GGP
250 UZS0.01581 GGP
500 UZS0.03162 GGP
1000 UZS0.06325 GGP
2000 UZS0.12649 GGP
5000 UZS0.31624 GGP
10000 UZS0.63247 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Som Uzbekistan
1 GGP15,811.00000 UZS
5 GGP79,055.00000 UZS
10 GGP158,110.00000 UZS
20 GGP316,220.00000 UZS
50 GGP790,550.00000 UZS
100 GGP1,581,100.00000 UZS
250 GGP3,952,750.00000 UZS
500 GGP7,905,500.00000 UZS
1000 GGP15,811,000.00000 UZS
2000 GGP31,622,000.00000 UZS
5000 GGP79,055,000.00000 UZS
10000 GGP158,110,000.00000 UZS